Có 2 kết quả:
莘莘学子 shēn shēn xué zǐ ㄕㄣ ㄕㄣ ㄒㄩㄝˊ ㄗˇ • 莘莘學子 shēn shēn xué zǐ ㄕㄣ ㄕㄣ ㄒㄩㄝˊ ㄗˇ
shēn shēn xué zǐ ㄕㄣ ㄕㄣ ㄒㄩㄝˊ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a great number of students (idiom)
Bình luận 0
shēn shēn xué zǐ ㄕㄣ ㄕㄣ ㄒㄩㄝˊ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a great number of students (idiom)
Bình luận 0